Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diện đấu tranh
- aspect of struggle
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiêng hẳn về một bên
-
nghiêng lòng
-
nghiêng mình
-
nghiêng ngả
-
nghiêng nghiêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diện đấu tranh
* Từ tham khảo/words other:
- nghiêng hẳn về một bên
- nghiêng lòng
- nghiêng mình
- nghiêng ngả
- nghiêng nghiêng