Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diện đả kích
- area attack
* Từ tham khảo/words other:
-
gian tà
-
gian tặc
-
giận tái mặt
-
giận tái người
-
giàn tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diện đả kích
* Từ tham khảo/words other:
- gian tà
- gian tặc
- giận tái mặt
- giận tái người
- giàn tàu