Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm từ điển
- to compile a dictionary
* Từ tham khảo/words other:
-
khoanh cam
-
khoanh chân
-
khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
-
khoảnh đất trong thành phố
-
khoảnh độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm từ điển
* Từ tham khảo/words other:
- khoanh cam
- khoanh chân
- khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
- khoảnh đất trong thành phố
- khoảnh độc