Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm tư
- to work for the private sector; to work for a private company|= bà ấy là bác sĩ bệnh viện, nhưng cũng có làm tư she works as a doctor in a hospital, but she also has/takes private patients
* Từ tham khảo/words other:
-
khai trương
-
khai trường
-
khai tử
-
khai tuế
-
khai vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm tư
* Từ tham khảo/words other:
- khai trương
- khai trường
- khai tử
- khai tuế
- khai vị