Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm trọng tâm
* dtừ|- point|* thngữ|- focus of interest
* Từ tham khảo/words other:
-
nhỏ giọt
-
nhỏ giọt dai dẳng
-
nho hái về
-
nhỡ hẹn
-
nhỏ hẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm trọng tâm
* Từ tham khảo/words other:
- nhỏ giọt
- nhỏ giọt dai dẳng
- nho hái về
- nhỡ hẹn
- nhỏ hẹp