Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngồi trên lưng ngựa
* dtừ|- horseback; * phó từ horseback
* Từ tham khảo/words other:
-
nếp quần
-
nếp quăn
-
nẹp rổ
-
nếp sống
-
nếp sống đều đều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngồi trên lưng ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- nếp quần
- nếp quăn
- nẹp rổ
- nếp sống
- nếp sống đều đều