Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điểm số
- mark (of an exam paper...); score|= thi tốt nghiệp được điểm số cao to get a high mark in the finals|= điểm số cao hơn tôi mong đợi the marks are better than i expected
* Từ tham khảo/words other:
-
các giải quyết đến sau
-
các giáo sư
-
các hạ
-
các hành động riêng tư
-
cắc kè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điểm số
* Từ tham khảo/words other:
- các giải quyết đến sau
- các giáo sư
- các hạ
- các hành động riêng tư
- cắc kè