Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễm ca
- long song; beautiful song|- như diễm khúc
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêm mùa
-
chiêm nghiệm
-
chiếm ngự
-
chiêm ngưỡng
-
chiếm thời gian bằng nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễm ca
* Từ tham khảo/words other:
- chiêm mùa
- chiêm nghiệm
- chiếm ngự
- chiêm ngưỡng
- chiếm thời gian bằng nhau