Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đích đáng
- Very deserving, just
=Phần thưởng đích đáng+A just reward
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đích đáng
- very deserving, just|= phần thưởng đích đáng a just reward
* Từ tham khảo/words other:
-
bị thối rữa
-
bị thời tiết xấu ngăn trở
-
bì thư
-
bí thư
-
bỉ thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đích đáng
* Từ tham khảo/words other:
- bị thối rữa
- bị thời tiết xấu ngăn trở
- bì thư
- bí thư
- bỉ thử