Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi vào quỹ đạo
* ngđtừ|- orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
có khuynh hướng đẩy ra
-
có khuynh hướng hay
-
có khuynh hướng hóa thành thủy tinh
-
có khuynh hướng ly giáo
-
cờ kiểm dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi vào quỹ đạo
* Từ tham khảo/words other:
- có khuynh hướng đẩy ra
- có khuynh hướng hay
- có khuynh hướng hóa thành thủy tinh
- có khuynh hướng ly giáo
- cờ kiểm dịch