Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi nước ngoài
- to go abroad; to go overseas; to travel abroad|= mới đi nước ngoài về to be fresh from a trip abroad|= bà ấy từng đi nước ngoài nhiều lần she has done a lot of foreign travel
* Từ tham khảo/words other:
-
làm hỗn
-
làm hỏng
-
làm hỏng bét cả
-
làm hỏng kế hoạch
-
làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi nước ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- làm hỗn
- làm hỏng
- làm hỏng bét cả
- làm hỏng kế hoạch
- làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá