Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phỉnh mũi
- Feel flattered
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phỉnh mũi
- feel flattered; feel very much flattered (to such an extent as to make one's nostrils dilate)
* Từ tham khảo/words other:
-
chí mạng
-
chì màu
-
chỉ một
-
chỉ một ít nữa
-
chỉ một ly nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phỉnh mũi
* Từ tham khảo/words other:
- chí mạng
- chì màu
- chỉ một
- chỉ một ít nữa
- chỉ một ly nữa