Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phinh phính
- xem phính (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phinh phính
- xem phính (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ lo đến vật chất
-
chi lưu
-
chi ly
-
chí lý
-
chỉ mặc quần áo một phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phinh phính
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ lo đến vật chất
- chi lưu
- chi ly
- chí lý
- chỉ mặc quần áo một phần