Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dị nghị
* noun
- objection; coutrary opinion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dị nghị
* dtừ|- objection; coutrary opinion; false rumours; idle talk
* Từ tham khảo/words other:
-
bậy
-
bấy bá
-
bậy bạ
-
bày bán để hàng tốt lên trên
-
bây bẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dị nghị
* Từ tham khảo/words other:
- bậy
- bấy bá
- bậy bạ
- bày bán để hàng tốt lên trên
- bây bẩy