Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi lên
- to go up; to rise; to ascend|= từ nông nghiệp mà đi lên to achieve a rise from agriculture|= đi lên lầu 1 to go up to the first floor
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng ẻo là ẽo ợt
-
anh chàng gà tồ
-
anh chàng hà tiện
-
anh chàng hậu đậu
-
anh chàng hay đi theo tán gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi lên
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng ẻo là ẽo ợt
- anh chàng gà tồ
- anh chàng hà tiện
- anh chàng hậu đậu
- anh chàng hay đi theo tán gái