Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi lang thang vô công rồi nghề
* thngữ|- to be on the bum
* Từ tham khảo/words other:
-
không có những đức tính của người mẹ
-
không có niềm tin
-
không có nơi cư trú nhất định
-
không có nội dung
-
không có nơi nương tựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi lang thang vô công rồi nghề
* Từ tham khảo/words other:
- không có những đức tính của người mẹ
- không có niềm tin
- không có nơi cư trú nhất định
- không có nội dung
- không có nơi nương tựa