Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dọn dẹp gọn ghẽ
* ngđtừ|- neaten
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo rách rưới
-
quần áo rách tả tơi
-
quần áo rằn ri
-
quần áo rét
-
quần áo sồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dọn dẹp gọn ghẽ
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo rách rưới
- quần áo rách tả tơi
- quần áo rằn ri
- quần áo rét
- quần áo sồi