Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi lại với
* thngữ|- to take up with
* Từ tham khảo/words other:
-
công sự ngoài thành
-
công sự ngoài trời
-
công sự nhỏ
-
công sự nổi
-
công sự phòng ngự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi lại với
* Từ tham khảo/words other:
- công sự ngoài thành
- công sự ngoài trời
- công sự nhỏ
- công sự nổi
- công sự phòng ngự