Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dị chứng
- (y học) complication
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực quân y
-
khu vực quyền hành
-
khu vực săn bắn
-
khu vực săn đuổi
-
khu vực sát thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dị chứng
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực quân y
- khu vực quyền hành
- khu vực săn bắn
- khu vực săn đuổi
- khu vực sát thương