Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi chúc tết
- to pay new year's visits
* Từ tham khảo/words other:
-
hồi tưởng
-
hồi tưởng lại
-
hồi tưởng quá khứ
-
hội tương tế
-
hội tương tề tôn giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi chúc tết
* Từ tham khảo/words other:
- hồi tưởng
- hồi tưởng lại
- hồi tưởng quá khứ
- hội tương tế
- hội tương tề tôn giáo