Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi đúng giữa hai vạch phấn
* thngữ|- to walk the chalk
* Từ tham khảo/words other:
-
vác mặt lên
-
vạc ra
-
vác súng
-
vặc vặc
-
vạc xương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi đúng giữa hai vạch phấn
* Từ tham khảo/words other:
- vác mặt lên
- vạc ra
- vác súng
- vặc vặc
- vạc xương