Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi dò dẫm
- to feel/grope one's way|= đi dò dẫm trong bóng tối to feel one's way in the dark; to grope one's way in the dark
* Từ tham khảo/words other:
-
người thứ sáu
-
người thứ sáu mươi
-
người thứ tám
-
người thứ tám mươi
-
người thu thập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi dò dẫm
* Từ tham khảo/words other:
- người thứ sáu
- người thứ sáu mươi
- người thứ tám
- người thứ tám mươi
- người thu thập