Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
họa là
- On the chance of (that), perhaps.
="Họa là người dưới suối vàng biết cho" (Nguyễn Du)+Perhaps she who is in the nether world may come to know
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
họa là
- on the chance of (that), perhaps.
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa liên hoan ăn mừng nhà mới
-
bừa lớn
-
bủa lưới
-
bùa may
-
búa máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
họa là
* Từ tham khảo/words other:
- bữa liên hoan ăn mừng nhà mới
- bừa lớn
- bủa lưới
- bùa may
- búa máy