Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bủa lưới
- to spread a net
* Từ tham khảo/words other:
-
gốc
-
gộc
-
góc 45 độ
-
góc âm
-
góc an toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bủa lưới
* Từ tham khảo/words other:
- gốc
- gộc
- góc 45 độ
- góc âm
- góc an toàn