đi dạo | * verb - to sholl, to go for a walk |
đi dạo | - to take a walk/stroll; to take an airing; to go for a walk/ramble/saunter; to promenade; to stroll|= đi dạo trước khi ngủ to take a walk before bed|= dẫn bạn đi dạo quanh vườn to promenade one's friend round the garden |
* Từ tham khảo/words other:
- bị ốm nằm liệt giường
- bị oxy hóa
- bị pan
- bị phá sạch
- bị phá sạch rồi