Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi chân không
- to walk barefoot/barefooted
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc tụ họp vui nhộn
-
cuộc tuần du
-
cuộc tuần tra
-
cuộc tuần tra trên biển
-
cuộc tuyển cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi chân không
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc tụ họp vui nhộn
- cuộc tuần du
- cuộc tuần tra
- cuộc tuần tra trên biển
- cuộc tuyển cử