phiên âm | * verb - to transcribe phonetically |
phiên âm | - to represent by phonetic symbols; to transcribe phonetically|= từ này phiên âm như thế nào? how is this word represented by phonetic symbols?; how is this word transcribed?|= phiên âm quốc tế international transcription; international phonetic alphabet |
* Từ tham khảo/words other:
- chị hầu bàn
- chị hầu gái
- chị hầu phòng
- chí hiền
- chí hiếu