Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
deo dẻo
- xem dẻo (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
deo dẻo
- rather pliable and soft
* Từ tham khảo/words other:
-
bất tử
-
bắt tù
-
bát tuần
-
bất tuân
-
bất tuân lệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
deo dẻo
* Từ tham khảo/words other:
- bất tử
- bắt tù
- bát tuần
- bất tuân
- bất tuân lệnh