bất tử | - Immortal =những người anh hùng đã trở thành bất tử+heroes having become immortal ="Có những phút làm nên lịch sử, Có cái chết hoá thành bất tử"+There are moments which make history, There are deaths which make people immortal -Rash, reckless =đồ bất tử+a reckless fellow =ăn nói bất tử+to behave rashly in speech -All of a sudden =ngã lăn ra chết bất tử+to fall dead all of a sudden |
bất tử | - immortal; undying; everlasting|= những người anh hùng đã trở thành bất tử heroes having become immortal|= 'có những phút làm nên lịch sử - có cái chết hóa thành bất tử ' there are moments which make history|- there are deaths which make people immortal; all of a sudden|= ngã lăn ra chết bất tử to fall dead all of a sudden |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh nắng ban mai
- ánh nắng ban ngày
- anh nghĩ sao
- anh ngốc
- anh ngữ