Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất tuân
- disobedient; insubordinate; unsubmissive|= ai bất tuân sẽ bị phạt whoever disobeys will be punished; anyone/anybody who disobeys will be punished
* Từ tham khảo/words other:
-
mảnh còn lại
-
mảnh cộng
-
mành cửa
-
mảnh da
-
mảnh da chó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất tuân
* Từ tham khảo/words other:
- mảnh còn lại
- mảnh cộng
- mành cửa
- mảnh da
- mảnh da chó