Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dềnh dang
- (ít dùng) như dềnh dàng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dềnh dang
- leisurely, unhurried, deliberate; bide one's time; drag on, procrastinate|- như dềnh dàng
* Từ tham khảo/words other:
-
bàu bạu
-
bầu bầu
-
bầu bậu
-
bầu bí
-
bầu bĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dềnh dang
* Từ tham khảo/words other:
- bàu bạu
- bầu bầu
- bầu bậu
- bầu bí
- bầu bĩnh