Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu bĩnh
* adj
- Plump, chubby
=khuôn mặt bầu bĩnh+a plump face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bầu bĩnh
* ttừ|- plump, chubby; well-nourished|= khuôn mặt bầu bĩnh a plump face|= má bầu bĩnh fat cheeks; plump cheeks
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh phóng to
-
anh phóng viên mới vào nghề
-
ảnh phóng xạ tự chụp
-
anh quân
-
anh quỷnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu bĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh phóng to
- anh phóng viên mới vào nghề
- ảnh phóng xạ tự chụp
- anh quân
- anh quỷnh