Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu bậu
* noun
- (nói về vẻ mặt) Sagging (with sulks)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bầu bậu
* dtừ|- (nói về vẻ mặt) sagging (with sulks); express displeasure
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh phổ
-
ảnh phóng
-
ảnh phóng to
-
anh phóng viên mới vào nghề
-
ảnh phóng xạ tự chụp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu bậu
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh phổ
- ảnh phóng
- ảnh phóng to
- anh phóng viên mới vào nghề
- ảnh phóng xạ tự chụp