Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn đỏ
- Red light
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đèn đỏ
- stoplight; red light|= vượt đèn đỏ to go/drive through a red light; to jump the lights; to shoot the lights
* Từ tham khảo/words other:
-
bị hiệp ước ràng buộc
-
bị hiểu lầm
-
bị hình phạt
-
bi hoài
-
bi hoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bị hiệp ước ràng buộc
- bị hiểu lầm
- bị hình phạt
- bi hoài
- bi hoan