đến đây |
- up to now; until now; till now; so far|= đến đây chưa có gì nghiêm trọng, nhưng đêm nay các anh phải cẩn thận hơn nữa nothing serious so far, but you must be doubly careful tonight|- up to here; as far as here|= dời cái tủ đến đây, vì phòng này ngộp quá shift the chest of drawers as far as here, because this room is too stuffy|= cô ta đọc đến đây chưa? has she read as far as here?|- (đến đây!) come here!|= đến đây! tôi muốn nói chuyện riêng với anh come here! i want to speak to you in private |
* Từ tham khảo/words other:
- đế ngoài
- để ngổn ngang
- đệ ngũ
- đê ngự hàn
- đẻ ngược