Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi mua sắm
- to go shopping|= tiết kiệm thời giờ và tiền bạc bằng cách đi mua sắm ở siêu thị to save time and money by shopping at the supermarket|= người đi mua sắm shopper
* Từ tham khảo/words other:
-
khổng tước
-
không tươi
-
không tưới
-
không tưởng
-
không tương hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi mua sắm
* Từ tham khảo/words other:
- khổng tước
- không tươi
- không tưới
- không tưởng
- không tương hợp