Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi một vòng
- to do/go the rounds of...
* Từ tham khảo/words other:
-
luồng không khí
-
luồng không khí xoáy
-
lưỡng kim
-
luồng lạch
-
lương lậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi một vòng
* Từ tham khảo/words other:
- luồng không khí
- luồng không khí xoáy
- lưỡng kim
- luồng lạch
- lương lậu