Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đêm khuya
- Late night and small hours ofthe morning
=Đêm khuya thanh vắng+The deal hours of the night
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đêm khuya
- late at night
* Từ tham khảo/words other:
-
bí mật phòng the
-
bí mật quân sự
-
bí mật quốc gia
-
bị mất việc
-
bị mây che
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đêm khuya
* Từ tham khảo/words other:
- bí mật phòng the
- bí mật quân sự
- bí mật quốc gia
- bị mất việc
- bị mây che