Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đêm giao thừa
- new year's eve|= lễ đêm giao thừa watch-night service
* Từ tham khảo/words other:
-
tự cao tự đại
-
tư cấp
-
tự cấp
-
tự cấp tự túc
-
tự cấp vốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đêm giao thừa
* Từ tham khảo/words other:
- tự cao tự đại
- tư cấp
- tự cấp
- tự cấp tự túc
- tự cấp vốn