Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nố
- Amount, sum
=Một nố nợ+A sum owed, a debt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nố
- amount, sum|= một nố nợ a sum owed, a debt
* Từ tham khảo/words other:
-
chất khử mùi
-
chất khử nhạy
-
chất khử nhiễm
-
chất khử tro
-
chất khử trùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nố
* Từ tham khảo/words other:
- chất khử mùi
- chất khử nhạy
- chất khử nhiễm
- chất khử tro
- chất khử trùng