nọ | - That, the other (day) =Cái này, cái nọ+This thing, that thing =Hôm nọ+The other day -There, over there =Đây là lọ mực, nọ là quyển sách+Here is an ink-bottle and there [is] a book |
nọ | - that; those|= cái này, cái nọ this thing, that thing|= đây là lọ mực, nọ là quyển sách this is an ink-pot and that is a book |
* Từ tham khảo/words other:
- chất axit hóa
- chất bài tiết
- chất bẩn
- chất bán dẫn
- chất bảo quản