Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đêm
* noun
- night
=nửa đêm+mid-night
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đêm
- evening; night|= những đêm hè summer evenings|= đêm 11 tây anh đi đâu? where did you go on the 11th in the evening?; where did you go on the evening of the 11th?
* Từ tham khảo/words other:
-
bí mật nghề nghiệp
-
bí mật phao lên
-
bí mật phòng the
-
bí mật quân sự
-
bí mật quốc gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đêm
* Từ tham khảo/words other:
- bí mật nghề nghiệp
- bí mật phao lên
- bí mật phòng the
- bí mật quân sự
- bí mật quốc gia