Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đế quốc
* noun
- empire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đế quốc
- empire|= đế quốc la mã roman empire|- imperialist|= chủ nghĩa đế quốc imperialism
* Từ tham khảo/words other:
-
bị mắng
-
bị mắng mỏ
-
bí mật
-
bỉ mặt
-
bị mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đế quốc
* Từ tham khảo/words other:
- bị mắng
- bị mắng mỏ
- bí mật
- bỉ mặt
- bị mất