Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị mắng mỏ
* thngữ|- to get a rap on (over) the knuckles, to get beans
* Từ tham khảo/words other:
-
nghịch bằng ngón tay
-
nghịch biến
-
nghịch biện
-
nghịch cái kiểu trẻ con
-
nghịch cảm ứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị mắng mỏ
* Từ tham khảo/words other:
- nghịch bằng ngón tay
- nghịch biến
- nghịch biện
- nghịch cái kiểu trẻ con
- nghịch cảm ứng