bí mật | - Secrret; cladestine =Văn kiện bí mật+A secret document =Công tác bí mật+Clandestine activity =Hầm bí mật+A secret shelter, an underground -Secret =Giữ bí mật quốc gia+To keep state secrets =Lộ bí mật quân sự+To leak military secret =Khám phá bí mật của vũ trụ+To explore the secrets of the universe |
bí mật | - subterranean; secret; clandestine; underground|= văn kiện bí mật secret document|= hầm bí mật secret shelter|- secret; mystery; secrecy|= chẳng có gì (gọi là) bí mật cả it's no secret|= khám phá bí mật của vũ trụ to explore the secrets of the universe |
* Từ tham khảo/words other:
- áo may liền với quần
- áo may ô
- áo mền
- áo móc
- ảo mộng