Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ coi
- comely; agreeable to see
=thân hình dễ coi+a comely body
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dễ coi
- pleasing to the eye; good-looking; nice-looking; sightly|= thân hình dễ coi a comely body|- acceptable; admissible|- xem dễ đọc 2
* Từ tham khảo/words other:
-
bất vụ lợi
-
bất xâm phạm
-
bắt xâu
-
bất xứng
-
bắt xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ coi
* Từ tham khảo/words other:
- bất vụ lợi
- bất xâm phạm
- bắt xâu
- bất xứng
- bắt xuống