Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để chớm thối
* ngđtừ|- stale
* Từ tham khảo/words other:
-
thinh thinh
-
thình thình
-
thỉnh thoảng
-
thỉnh thoảng lại bắn
-
thỉnh thoảng lại ngừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để chớm thối
* Từ tham khảo/words other:
- thinh thinh
- thình thình
- thỉnh thoảng
- thỉnh thoảng lại bắn
- thỉnh thoảng lại ngừng