Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
* ngđtừ|- bunker|* thngữ|- to put to it
* Từ tham khảo/words other:
-
sách được tái bản
-
sách enzêvia
-
sách gập ba tấm
-
sách gập hai tấm
-
sách giải đáp toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
* Từ tham khảo/words other:
- sách được tái bản
- sách enzêvia
- sách gập ba tấm
- sách gập hai tấm
- sách giải đáp toán