đẫy túi | - Line one's pocket (purse) full =Lão tri huyện từ quan sau khi đã đẫy túi+That old district chief resigned after having lined his purse full |
đẫy túi | - line one's pocket (purse) full|= lão tri huyện từ quan sau khi đã đẫy túi that old district chief resigned after having lined his purse full |
* Từ tham khảo/words other:
- bi đông
- bị động
- bị đóng gập đầu lại
- bị đóng lại
- bi đông nhỏ