Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bi đông
* noun
- Soldier's water-bottle, canteen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bi đông
- soldier's water-bottle; canteen
* Từ tham khảo/words other:
-
áo khoác ngắn
-
áo khoác ngắn của quân đội
-
áo khoác ngoài
-
áo khoác ngoài áo giáp
-
áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bi đông
* Từ tham khảo/words other:
- áo khoác ngắn
- áo khoác ngắn của quân đội
- áo khoác ngoài
- áo khoác ngoài áo giáp
- áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc